Dây V18 PH D lá me
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
6T54
2p41
220
360.0
1,440
7NL4
3p97
220
380.0
2,226
1QZB3
3p11
220
390.0
1,787
BG54
3p47
220
410.0
1,974
BGF4
3p45
220
420.0
1,959
1T0Q3
3p35
220
430.0
1,908
9CB4
3p7
220
440.0
2,085
19BV3
3p47
220
450.0
1,974
BG74
3p51
220
460.0
1,989
19C13
3p61
220
470.0
2,039
9J04
3p67
220
500.0
2,070
9J24
3p73
220
520.0
2,105
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,380
NT24
7,520
chỉ
4,790
NT18
5,040
chỉ
3,020
VT
3,210
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào