Dây V18 PH D cong khế
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
C754
9p92
265
360.0
5,265
B4M4
1c055
265
400.0
5,587
CJQ4
9p05
265
450.0
4,831
9QB4
9p75
265
460.0
5,179
1CS53
1c18
265
480.0
6,212
6T34
9p5
265
480.0
5,058
9CG4
1c055
265
480.0
5,587
1NQ63
9p42
265
490.0
5,018
19B83
1c03
265
540.0
5,456
C74
1c067
265
540.0
5,648
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,380
NT24
7,520
chỉ
4,790
NT18
5,040
chỉ
3,020
VT
3,210
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào