• Bấm Xem Video

NC V18 PH NC ht bên 2 dợn
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
BX64
4p95
240
14.5
2,661
QB73
5p28
240
15.0
2,827
QB83
4p18
240
15.0
2,289
BX44
4p97
240
15.0
2,675
BX84
4p62
240
15.0
2,499
BXB4
5p06
240
15.0
2,714
2H84
3p85
240
15.5
2,123
BX34
5p22
240
15.5
2,797
1HB13
5p26
240
16.0
2,812
1P153
4p02
240
16.0
2,206
2HB4
4p72
240
16.0
2,548
BX74
4p62
240
16.0
2,499
BX24
4p46
240
16.5
2,421
10J03
6p03
240
18.0
3,194
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,240
NT24
7,360
chỉ
4,670
NT18
4,890
chỉ
2,970
VT
3,160
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào