Dây VT PH D lá me
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
FPH4
3p45
348
350.0
1,466
9V04
5p47
348
380.0
2,124
FPG4
4p03
348
420.0
1,657
55Q4
4p2
348
430.0
1,709
FBL4
4p17
348
440.0
1,702
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,440
NT24
7,580
chỉ
4,840
NT18
5,090
chỉ
3,050
VT
3,240
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào