Dây VT PH D lá me
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
FPH4
3p45
348
350.0
1,428
9V04
5p47
348
380.0
2,063
FPG4
4p03
348
420.0
1,613
55Q4
4p2
348
430.0
1,663
FPF4
4p16
348
430.0
1,650
FBL4
4p17
348
440.0
1,656
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,160
NT24
7,280
chỉ
4,620
NT18
4,840
chỉ
2,940
VT
3,130
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào