Dây V18 PH D lá me
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
6T54
2p41
220
360.0
1,401
7NL4
3p97
220
380.0
2,162
1QZB3
3p11
220
390.0
1,738
BG54
3p47
220
410.0
1,918
BGF4
3p45
220
420.0
1,904
1T0Q3
3p35
220
430.0
1,855
9CB4
3p7
220
440.0
2,026
19BV3
3p47
220
450.0
1,918
BG74
3p51
220
460.0
1,933
19C13
3p61
220
470.0
1,982
9J04
3p67
220
500.0
2,011
9J24
3p73
220
520.0
2,045
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,160
NT24
7,280
chỉ
4,660
NT18
4,880
chỉ
2,940
VT
3,130
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào