Ximen V18 PH 1V Khoá Ni56 OV2 vuông_bi
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
1PQ13
7p37
100
56.0
3,667
C424
4c13
770
56.0
20,759
C454
4c15
770
56.0
20,856
C514
4c761
770
56.0
23,813
C524
4c731
770
56.0
23,668
C534
4c76
770
56.0
23,808
C544
6p7
110
56.0
3,358
C554
6p89
110
56.0
3,445
C564
6p77
110
56.0
3,392
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,160
NT24
7,280
chỉ
4,620
NT18
4,840
chỉ
2,940
VT
3,130
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào