Vòng V18 PH V kim tiền
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
8S84
1c054
383
45.0
5,474
6GR4
8p9
360
46.0
4,659
8S74
8p85
364
46.0
4,643
99Z4
8p84
347
46.0
4,617
5TV4
1c087
381
50.0
5,636
1HXG3
1c07
370
56.0
5,538
1HXV3
1c065
368
56.0
5,512
1HXX3
1c085
370
56.0
5,615
1F4
9p99
355
56.0
5,180
8V74
9p85
383
56.0
5,141
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,150
NT24
7,270
chỉ
4,610
NT18
4,830
chỉ
2,930
VT
3,120
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào