Dây V18 PH D lá me
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
6T54
2p41
220
360.0
1,452
7NL4
3p97
220
380.0
2,246
1QZB3
3p11
220
390.0
1,803
BG54
3p47
220
410.0
1,991
BGB4
3p32
220
410.0
1,910
BGF4
3p45
220
420.0
1,976
1T0Q3
3p35
220
430.0
1,925
9CB4
3p7
220
440.0
2,103
BP64
3p45
220
440.0
1,976
90K4
3p31
220
450.0
1,905
9NC4
3p62
220
450.0
2,068
BG74
3p51
220
460.0
2,007
19C13
3p61
220
470.0
2,057
9J04
3p67
220
500.0
2,088
9J24
3p73
220
520.0
2,124
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,450
NT24
7,590
chỉ
4,840
NT18
5,090
chỉ
3,050
VT
3,240
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào