Ximen V18 PH 7V Khoá Ni54 OV2 caro bi_lát
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
7VX4
3c898
770
54.0
19,636
7X14
5p63
110
54.0
2,840
7X24
6p12
110
54.0
3,077
8984
3c923
770
54.0
19,762
8994
3c861
770
54.0
19,457
89B4
3c928
770
54.0
19,786
89C4
3c943
770
54.0
19,854
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,160
NT24
7,280
chỉ
4,620
NT18
4,840
chỉ
2,940
VT
3,130
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào