• Bấm Xem Video

NC V18 PH NC ht bên mm_trơn
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
BV24
5p22
240
14.0
2,766
2FM4
5p58
240
15.0
2,946
BV34
5p25
240
15.0
2,781
BVB4
4p98
240
15.0
2,655
FQL4
5p37
240
15.0
2,844
BV54
5p72
240
16.0
3,008
FQH4
5p67
240
16.0
2,989
FQN4
5p81
240
17.0
3,052
FQM4
6p62
240
18.0
3,449
FQJ4
6p2
240
18.5
3,241
6LF4
5p87
240
19.5
3,086
BTV4
5p92
240
19.5
3,105
FQF4
6p95
240
20.0
3,604
BTS4
6p7
240
21.0
3,488
BV04
6p62
240
21.0
3,449
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,160
NT24
7,280
chỉ
4,620
NT18
4,840
chỉ
2,940
VT
3,130
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào