NC V18 PH NC ht bên 1 dợn
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
FR44
2p88
240
14.0
1,639
6LH4
3p38
240
15.0
1,881
1H9J3
4p61
240
15.5
2,471
6LK4
5p16
240
16.0
2,737
FR24
6p55
240
16.0
3,410
FR34
5p53
240
16.5
2,921
FR14
3p77
240
17.0
2,070
6LJ4
4p5
240
17.5
2,418
FR54
6p25
240
17.5
3,265
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,160
NT24
7,280
chỉ
4,620
NT18
4,840
chỉ
2,940
VT
3,130
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào