Ximen V18 PH 7V Ni56 OV2_caro bi_lát
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
13B33
4c641
525
56.0
23,224
16TM3
4c60
525
56.0
23,019
1SP43
4c603
595
56.0
23,109
1SP93
6p32
85
56.0
3,175
1SPB3
6p65
85
56.0
3,342
1SPC3
6p57
85
56.0
3,303
3Q64
4c593
595
56.0
23,060
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,240
NT24
7,360
chỉ
4,670
NT18
4,890
chỉ
2,970
VT
3,160
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào