Ximen V18 PH 7V Khoá Ni50 OT2 kim cương_bi
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
4c211
770
50.0
25,284
6p42
110
50.0
3,846
6p45
110
50.0
3,864
4c151
770
50.0
24,929
3c918
770
50.0
23,579
4c063
770
50.0
24,422
4c291
770
50.0
25,749
4c318
770
50.0
25,907
4c24
770
50.0
25,447
5p53
110
50.0
3,334
4c23
770
50.0
25,389
4c171
770
50.0
25,045
4c185
770
50.0
25,127
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
8,300
NT24
8,410
chỉ
5,610
NT18
5,820
chỉ
3,250
VT
3,470
chỉ
1,460
BK
1,970
gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào