Ximen V18 PH 1V Khoá Ni48 OT2 kim cương_bi
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Tiền Công (đ)
Ni(mm)(chiều dài)
Thành Tiền (đ)
5p11
110,000
48.0
3,810,000
5p42
110,000
48.0
4,034,000
6p2
110,000
48.0
4,599,000
3c921
770,000
48.0
29,165,000
3c93
770,000
48.0
29,223,000
3c876
770,000
48.0
28,832,000
3c933
770,000
48.0
29,245,000
5p41
110,000
48.0
4,027,000
5p42
110,000
48.0
4,041,000
5p32
110,000
48.0
3,969,000
5p32
110,000
48.0
3,962,000
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào