• Bấm Xem Video

Ximen V18 PH 1V Khóa Ni48 T2 bi_tam giác
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Tiền Công (đ)
Ni(mm)(chiều dài)
Thành Tiền (đ)
4p0
110,000
48.0
3,006,000
3p93
110,000
48.0
2,963,000
3p87
110,000
48.0
2,912,000
4p06
110,000
48.0
3,049,000
2c676
770,000
48.0
20,151,000
2c678
770,000
48.0
20,159,000
2c66
770,000
48.0
20,028,000
2c658
770,000
48.0
20,021,000
2c651
770,000
48.0
19,970,000
3p83
110,000
48.0
2,890,000
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào