Ximen V18 PH 1V Khoá Ni56 OV3 thoi_bi
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Tiền Công (đ)
Ni(mm)(chiều dài)
Thành Tiền (đ)
8p85
120,000
56.0
6,527,000
8p2
120,000
56.0
6,064,000
7p49
120,000
56.0
5,543,000
8p0
120,000
56.0
5,912,000
8p17
120,000
56.0
6,042,000
8p1
120,000
56.0
5,992,000
4c998
840,000
56.0
37,026,000
5c051
840,000
56.0
37,416,000
5c023
840,000
56.0
37,214,000
4c99
840,000
56.0
36,968,000
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào