Ximen V18 PH 1V Khoá Ni50 OV3 caro bi
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Tiền Công (đ)
Ni(mm)(chiều dài)
Thành Tiền (đ)
7p12
120,000
50.0
5,282,000
7p45
120,000
50.0
5,521,000
6p85
120,000
50.0
5,087,000
4c503
840,000
50.0
33,442,000
4c58
840,000
50.0
33,999,000
4c578
840,000
50.0
33,985,000
4c598
840,000
50.0
34,130,000
4c995
840,000
50.0
37,004,000
4c843
840,000
50.0
35,903,000
4c938
840,000
50.0
36,591,000
7p12
840,000
50.0
6,002,000
7p25
840,000
50.0
6,096,000
7p1
840,000
50.0
5,980,000
7p24
840,000
50.0
6,082,000
6p33
840,000
50.0
5,430,000
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào