Ximen V18 PH 7V Khoá Ni48 OV2 vuông_bi
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Tiền Công (đ)
Ni(mm)(chiều dài)
Thành Tiền (đ)
4c106
770,000
48.0
40,147,000
4c046
770,000
48.0
39,571,000
4c175
770,000
48.0
40,808,000
4c211
770,000
48.0
41,153,000
4c003
770,000
48.0
39,159,000
4c551
840,000
48.0
44,494,000
4c096
840,000
48.0
40,130,000
4c086
840,000
48.0
40,034,000
4c101
840,000
48.0
40,169,000
4c16
840,000
48.0
40,734,000
4c111
840,000
48.0
40,264,000
4c028
840,000
48.0
39,478,000
3c961
840,000
48.0
38,836,000
4c146
840,000
48.0
40,600,000
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào