Ximen V18 PH 7V Khoá Ni54 OT2 kim cương_bi
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Tiền Công (đ)
Ni(mm)(chiều dài)
Thành Tiền (đ)
4c293
770,000
54.0
31,723,000
5p97
110,000
54.0
4,414,000
5p76
110,000
54.0
4,263,000
4c446
770,000
54.0
32,833,000
4c446
770,000
54.0
32,833,000
4c351
770,000
54.0
32,141,000
3c963
770,000
54.0
29,343,000
5p51
110,000
54.0
4,083,000
4c383
770,000
54.0
32,371,000
6p06
110,000
54.0
4,479,000
6p17
110,000
54.0
4,566,000
6p32
110,000
54.0
4,674,000
6p22
110,000
54.0
4,602,000
6p12
110,000
54.0
4,523,000
6p37
110,000
54.0
4,710,000
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào