NC V18 PH NC ht bên 1 dợn
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Tiền Công (đ)
Ni(mm)(đường kính)
Thành Tiền (đ)
2p88
240,000
14.5
2,316,000
4p48
240,000
15.0
3,477,000
5p32
240,000
15.0
4,083,000
4p33
240,000
15.5
3,369,000
4p16
240,000
17.0
3,239,000
7p42
240,000
18.0
5,590,000
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào