• Bấm Xem Video

NC V18 PH NC ht bên mm_trơn
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Tiền Công (đ)
Ni(mm)(đường kính)
Thành Tiền (đ)
5p45
240,000
14.0
4,169,000
5p21
240,000
14.5
3,996,000
5p67
240,000
15.0
4,335,000
5p35
240,000
15.0
4,097,000
4p73
240,000
16.0
3,658,000
5p56
240,000
16.0
4,249,000
5p7
240,000
17.5
4,350,000
6p65
240,000
19.0
5,035,000
6p5
240,000
20.0
4,934,000
6p47
240,000
20.0
4,912,000
6p65
240,000
20.0
5,035,000
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào