Lắc V18 PH L lật đúc chạm
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Tiền Công (đ)
Ni(mm)(chiều dài)
Thành Tiền (đ)
2c591
754,000
145.0
25,326,000
2c688
773,000
145.0
26,255,000
3c305
953,000
145.0
32,284,000
3c386
907,000
155.0
33,016,000
3c511
932,000
155.0
34,216,000
3c346
899,000
158.0
32,629,000
2c761
785,000
160.0
26,959,000
2c74
781,000
160.0
26,756,000
3c155
863,000
160.0
30,772,000
3c098
851,000
160.0
30,220,000
2c858
819,000
160.0
27,913,000
2c965
825,000
163.0
28,933,000
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào