Nhẫn V18 PH CR kim tiền chạm
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Tiền Công (đ)
Ni(mm)(đường kính)
Thành Tiền (đ)
3p72
205,000
15.0
3,073,000
6p01
205,000
15.5
4,839,000
3p62
205,000
15.5
3,004,000
3p56
205,000
16.0
2,950,000
3p97
205,000
16.5
3,274,000
3p67
205,000
16.5
3,042,000
6p17
205,000
16.5
4,970,000
3p38
205,000
17.0
2,819,000
4p42
205,000
17.0
3,613,000
3p45
205,000
17.0
2,865,000
4p01
205,000
17.5
3,297,000
3p6
205,000
18.0
2,981,000
3p77
205,000
18.5
3,112,000
7p14
205,000
19.0
5,710,000
3p98
205,000
19.0
3,281,000
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào