Dây V18 PH D cong khế
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
8p2
345
380.0
6,568
8p8
345
415.0
7,015
1c012
345
420.0
8,016
9p65
345
450.0
7,660
1c022
345
450.0
8,092
1c025
345
450.0
8,122
9p69
345
455.0
7,690
1c029
345
480.0
8,145
9p42
345
480.0
7,493
9p85
345
490.0
7,811
9p49
345
490.0
7,538
9p4
345
500.0
7,478
1c245
345
500.0
9,782
1c234
345
510.0
9,699
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
11,060
NT24
11,350
chỉ
7,230
NT18
7,580
chỉ
4,350
VT
4,700
chỉ
2,070
BK
2,670
gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào