Lắc V18 PH L lật đúc chạm
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Tiền Công (đ)
Ni(mm)(chiều dài)
Thành Tiền (đ)
2c591
754,000
145.0
20,972,000
3c386
907,000
150.0
27,318,000
2c676
771,000
152.0
21,652,000
3c386
907,000
155.0
27,326,000
2c728
779,000
157.0
22,057,000
3c346
899,000
158.0
27,006,000
2c761
785,000
160.0
22,321,000
2c965
825,000
163.0
23,952,000
3c526
935,000
165.0
28,438,000
3c723
972,000
170.0
30,011,000
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào