Lắc V18 PH L lật bọng rìa chạm
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Tiền Công (đ)
Ni(mm)(chiều dài)
Thành Tiền (đ)
1c269
405,000
142.0
12,080,000
1c499
405,000
155.0
14,196,000
1c521
405,000
155.0
14,407,000
1c498
405,000
155.0
14,187,000
1c506
405,000
160.0
14,269,000
1c465
405,000
160.0
13,892,000
1c658
405,000
160.0
15,659,000
1c415
405,000
160.0
13,423,000
1c57
405,000
160.0
14,858,000
1c59
405,000
165.0
15,042,000
1c739
405,000
170.0
16,404,000
1c471
405,000
170.0
13,947,000
1c656
405,000
175.0
15,649,000
1c515
405,000
175.0
14,352,000
1c684
405,000
175.0
15,898,000
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào