Ximen V18 PH 1V Khoá Ni50 OV2 vuông_bi
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Tiền Công (đ)
Ni(mm)(chiều dài)
Thành Tiền (đ)
5p87
110,000
50.0
5,531,000
5p76
110,000
50.0
5,421,000
5p9
110,000
50.0
5,550,000
4c076
840,000
50.0
38,421,000
6p01
120,000
50.0
5,661,000
4c275
840,000
50.0
40,256,000
4c261
840,000
50.0
40,136,000
4c311
840,000
50.0
40,587,000
4c271
840,000
50.0
40,228,000
4c266
840,000
50.0
40,173,000
4c45
840,000
50.0
41,869,000
4c425
840,000
50.0
41,639,000
4c453
840,000
50.0
41,906,000
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào