Dây V18 PH D cong khế
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
9p17
345
340.0
5,734
9p67
345
350.0
6,027
1c127
345
360.0
6,960
9p77
345
365.0
6,080
1c142
345
370.0
7,054
9p75
345
390.0
6,068
9p12
345
430.0
5,698
9p65
345
450.0
6,010
1c019
345
460.0
6,327
9p72
345
470.0
6,051
9p5
345
480.0
5,927
9p4
345
500.0
5,869
1c067
265
540.0
6,534
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
8,370
NT24
8,480
chỉ
5,660
NT18
5,870
chỉ
3,280
VT
3,500
chỉ
1,470
BK
1,980
gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào