Vòng V18 PH V khóa ống tròn chạm 4li
Mã Sản Phẩm
Khối Lượng Vàng
Tiền Công (đ)
Ni(mm)(đường kính)
Thành Tiền (đ)
1c079
420,000
46.0
8,782,000
1c089
420,000
46.0
8,860,000
1c035
420,000
46.0
8,441,000
1c067
420,000
46.0
8,689,000
1c318
420,000
50.0
10,635,000
1c192
420,000
52.0
9,666,000
1c177
420,000
52.0
9,542,000
1c08
420,000
52.0
8,790,000
1c095
420,000
52.0
8,906,000
1c22
420,000
54.0
9,875,000
9p72
420,000
56.0
7,961,000
1c345
420,000
58.0
10,852,000
1c335
420,000
58.0
10,774,000
1c363
420,000
58.0
10,983,000
1c594
420,000
58.0
12,774,000
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào