Ximen V18 PH 1V Khoá Ni56 OV2 vuông_bi
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
7p37
100
56.0
4,426
6p7
110
56.0
4,049
6p89
110
56.0
4,154
6p77
110
56.0
4,090
6p95
110
56.0
4,196
4c763
770
56.0
28,735
6p67
110
56.0
4,031
6p87
110
56.0
4,149
4c18
770
56.0
25,307
4c236
770
56.0
25,641
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
8,370
NT24
8,480
chỉ
5,660
NT18
5,870
chỉ
3,280
VT
3,500
chỉ
1,470
BK
1,980
gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào