Dây V18 PH D lá me
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
1QZB3
3p11
220
390.0
1,769
BG54
3p47
220
410.0
1,953
BGB4
3p32
220
410.0
1,873
1T0Q3
3p35
220
430.0
1,888
9CB4
3p7
220
440.0
2,063
BP64
3p45
220
440.0
1,938
90K4
3p31
220
450.0
1,868
9NC4
3p62
220
450.0
2,028
9J04
3p67
220
500.0
2,048
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,320
NT24
7,410
chỉ
4,810
NT18
4,980
chỉ
2,920
VT
3,170
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào