Ximen V18 PH 7V Ni48 OV2_caro bi
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
3c818
525
48.0
22,326
3c793
525
48.0
22,183
3c748
525
48.0
21,926
4c21
525
48.0
24,564
4c02
595
48.0
23,549
3c965
595
48.0
23,235
3c976
595
48.0
23,298
3c973
595
48.0
23,281
3c713
595
48.0
21,796
4c21
595
48.0
24,634
6p28
85
48.0
3,677
5p87
85
48.0
3,437
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
8,250
NT24
8,360
chỉ
5,500
NT18
5,710
chỉ
3,240
VT
3,460
chỉ
1,450
BK
1,960
gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào